song tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: song tiêu+
- (vật lý) Bifocal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "song tiêu"
- Những từ có chứa "song tiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parallelism parallel song antiparallel gauge consumption digestion computerized axial tomography scanner annihilate crosshatched more...
Lượt xem: 379